1 | # Vietnamese translation for Util-Linux-NG. |
1 | # Vietnamese translation for Util-Linux. |
|
|
2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho util-linux. |
2 | # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # Copyright © 2014 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. |
4 | # This file is distributed under the same license as the util-linux package. |
4 | # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007 |
5 | # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007. |
5 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
6 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
|
|
7 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. |
6 | # |
8 | # |
7 | msgid "" |
9 | msgid "" |
8 | msgstr "" |
10 | msgstr "" |
9 | "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.18-rc2\n" |
11 | "Project-Id-Version: util-linux-2.25-rc3\n" |
10 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
12 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
11 | "POT-Creation-Date: 2012-08-12 10:55+0200\n" |
13 | "POT-Creation-Date: 2014-11-22 13:14+0100\n" |
12 | "PO-Revision-Date: 2010-10-03 22:15+1030\n" |
14 | "PO-Revision-Date: 2014-07-15 08:48+0700\n" |
13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
15 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
16 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" |
15 | "Language: vi\n" |
17 | "Language: vi\n" |
16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
18 | "MIME-Version: 1.0\n" |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
19 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
20 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
21 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
20 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
22 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
|
|
23 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
21 | |
24 | |
22 | #: getopt.c:226 |
25 | #: getopt.c:228 |
23 | #, fuzzy, c-format |
26 | #, c-format |
24 | msgid "Try `%s --help' for more information.\n" |
27 | msgid "Try `%s --help' for more information.\n" |
25 | msgstr "" |
28 | msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n" |
26 | "%s: %s\n" |
|
|
27 | "Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" |
|
|
28 | |
29 | |
29 | #: getopt.c:295 |
30 | #: getopt.c:297 |
30 | msgid "empty long option after -l or --long argument" |
31 | msgid "empty long option after -l or --long argument" |
31 | msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" |
32 | msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" |
32 | |
33 | |
33 | #: getopt.c:316 |
34 | #: getopt.c:318 |
34 | msgid "unknown shell after -s or --shell argument" |
35 | msgid "unknown shell after -s or --shell argument" |
35 | msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell" |
36 | msgstr "không hiểu shell (hệ vỏ) sau -s hay tham số --shell" |
36 | |
|
|
37 | #: getopt.c:321 |
|
|
38 | msgid "Usage: getopt optstring parameters\n" |
|
|
39 | msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
|
|
40 | |
|
|
41 | #: getopt.c:322 |
|
|
42 | msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n" |
|
|
43 | msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
|
|
44 | |
|
|
45 | #: getopt.c:323 |
|
|
46 | #, fuzzy |
|
|
47 | msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n" |
|
|
48 | msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
|
|
49 | |
|
|
50 | #: getopt.c:324 |
|
|
51 | msgid " parameters\n" |
|
|
52 | msgstr " tham số\n" |
|
|
53 | |
37 | |
54 | #: getopt.c:325 |
38 | #: getopt.c:325 |
|
|
39 | #, c-format |
|
|
40 | msgid "" |
|
|
41 | " %1$s optstring parameters\n" |
|
|
42 | " %1$s [options] [--] optstring parameters\n" |
|
|
43 | " %1$s [options] -o|--options optstring [options] [--] parameters\n" |
|
|
44 | msgstr "" |
|
|
45 | " %1$s tham số optstring\n" |
|
|
46 | " %1$s [các tùy chọn] [--] tham số optstring\n" |
|
|
47 | " %1$s [các tùy chọn] -o|--options tham số optstring [các tùy chọn] [--] \n" |
|
|
48 | |
|
|
49 | #: getopt.c:331 |
|
|
50 | msgid "" |
|
|
51 | " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" |
|
|
52 | msgstr "" |
|
|
53 | " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" |
|
|
54 | |
|
|
55 | #: getopt.c:332 |
|
|
56 | msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n" |
|
|
57 | msgstr " -l, --longoptions <tùychọndài> Tùy chọn dài cần nhận ra\n" |
|
|
58 | |
|
|
59 | #: getopt.c:333 |
|
|
60 | msgid "" |
|
|
61 | " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n" |
|
|
62 | msgstr " -n, --name <tên_chương_trình> Tên mà bị báo cáo lỗi\n" |
|
|
63 | |
|
|
64 | #: getopt.c:334 |
|
|
65 | msgid " -o, --options <optstring> Short options to be recognized\n" |
|
|
66 | msgstr " -o, --options <chuỗi_tùy_chọn> Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" |
|
|
67 | |
|
|
68 | #: getopt.c:335 |
|
|
69 | msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" |
|
|
70 | msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" |
|
|
71 | |
|
|
72 | #: getopt.c:336 |
|
|
73 | msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n" |
|
|
74 | msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" |
|
|
75 | |
|
|
76 | #: getopt.c:337 |
|
|
77 | msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n" |
|
|
78 | msgstr " -s, --shell <hệ_vỏ> Đặt quy ước trích dẫn shell (hệ vỏ)\n" |
|
|
79 | |
|
|
80 | #: getopt.c:338 |
|
|
81 | msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" |
|
|
82 | msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" |
|
|
83 | |
|
|
84 | #: getopt.c:339 |
|
|
85 | msgid " -u, --unquoted Do not quote the output\n" |
|
|
86 | msgstr " -u, --unquoted Không trích dẫn kết quả ra\n" |
|
|
87 | |
|
|
88 | #: getopt.c:390 getopt.c:449 |
|
|
89 | msgid "missing optstring argument" |
|
|
90 | msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" |
|
|
91 | |
|
|
92 | #: getopt.c:444 |
|
|
93 | msgid "internal error, contact the author." |
|
|
94 | msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." |
|
|
95 | |
|
|
96 | #: util-linux-compat.h:11 |
|
|
97 | msgid "" |
|
|
98 | "\n" |
|
|
99 | "Usage:\n" |
|
|
100 | msgstr "" |
|
|
101 | "\n" |
|
|
102 | "Cách dùng:\n" |
|
|
103 | |
|
|
104 | #: util-linux-compat.h:12 |
55 | msgid "" |
105 | msgid "" |
56 | "\n" |
106 | "\n" |
57 | "Options:\n" |
107 | "Options:\n" |
58 | msgstr "" |
108 | msgstr "" |
59 | "\n" |
109 | "\n" |
60 | "Tuỳ chọn:\n" |
110 | "Tùy chọn:\n" |
61 | |
111 | |
62 | #: getopt.c:326 |
112 | #: util-linux-compat.h:13 |
63 | #, fuzzy |
113 | msgid "\n" |
|
|
114 | msgstr "\n" |
|
|
115 | |
|
|
116 | #: util-linux-compat.h:14 |
|
|
117 | msgid " -h, --help display this help and exit\n" |
|
|
118 | msgstr " -h, --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" |
|
|
119 | |
|
|
120 | #: util-linux-compat.h:15 |
|
|
121 | msgid " -V, --version output version information and exit\n" |
|
|
122 | msgstr " -V, --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" |
|
|
123 | |
|
|
124 | #: util-linux-compat.h:16 |
|
|
125 | #, c-format |
64 | msgid "" |
126 | msgid "" |
65 | " -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" |
127 | "\n" |
|
|
128 | "For more details see %s.\n" |
66 | msgstr "" |
129 | msgstr "" |
67 | " -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" |
130 | "\n" |
|
|
131 | "Để tìm thêm thông tin, xem %s.\n" |
|
|
132 | "Thông báo lỗi dịch cho <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
68 | |
133 | |
69 | #: getopt.c:327 |
134 | #: util-linux-compat.h:18 |
70 | #, fuzzy |
135 | #, c-format |
71 | msgid " -h, --help This small usage guide\n" |
136 | msgid "%s (enhanced) %s\n" |
72 | msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" |
137 | msgstr "" |
73 | |
138 | |
74 | #: getopt.c:328 |
139 | #: gnu/getopt.c:678 |
75 | #, fuzzy |
140 | #, c-format |
76 | msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n" |
141 | msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" |
77 | msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" |
142 | msgstr "" |
78 | |
143 | |
79 | #: getopt.c:329 |
144 | #: gnu/getopt.c:702 |
80 | #, fuzzy |
145 | #, c-format |
81 | msgid "" |
146 | msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" |
82 | " -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n" |
147 | msgstr "" |
83 | msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" |
|
|
84 | |
148 | |
85 | #: getopt.c:330 |
149 | #: gnu/getopt.c:707 |
86 | #, fuzzy |
150 | #, c-format |
87 | msgid " -o, --options <optstring> Short options to be recognized\n" |
151 | msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" |
88 | msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" |
152 | msgstr "" |
89 | |
153 | |
90 | #: getopt.c:331 |
154 | #: gnu/getopt.c:724 gnu/getopt.c:897 |
91 | #, fuzzy |
155 | #, c-format |
92 | msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" |
156 | msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" |
93 | msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" |
157 | msgstr "" |
94 | |
158 | |
95 | #: getopt.c:332 |
159 | #: gnu/getopt.c:753 |
96 | #, fuzzy |
160 | #, c-format |
97 | msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n" |
161 | msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" |
98 | msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" |
162 | msgstr "" |
99 | |
163 | |
100 | #: getopt.c:333 |
164 | #: gnu/getopt.c:757 |
101 | #, fuzzy |
165 | #, c-format |
102 | msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n" |
166 | msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" |
103 | msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n" |
167 | msgstr "" |
104 | |
168 | |
105 | #: getopt.c:334 |
169 | #: gnu/getopt.c:783 |
106 | #, fuzzy |
170 | #, c-format |
107 | msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" |
171 | msgid "%s: illegal option -- %c\n" |
108 | msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" |
172 | msgstr "%s: tùy chọn không cho phép “-- %c”\n" |
109 | |
173 | |
110 | #: getopt.c:335 |
174 | #: gnu/getopt.c:786 |
111 | #, fuzzy |
175 | #, c-format |
112 | msgid " -u, --unquote Do not quote the output\n" |
176 | msgid "%s: invalid option -- %c\n" |
113 | msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" |
177 | msgstr "" |
114 | |
178 | |
115 | #: getopt.c:336 |
179 | #: gnu/getopt.c:816 gnu/getopt.c:946 |
116 | #, fuzzy |
180 | #, c-format |
117 | msgid " -V, --version Output version information\n" |
181 | msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" |
118 | msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n" |
182 | msgstr "" |
119 | |
183 | |
120 | #: getopt.c:384 getopt.c:444 |
184 | #: gnu/getopt.c:863 |
121 | msgid "missing optstring argument" |
185 | #, c-format |
122 | msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" |
186 | msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" |
|
|
187 | msgstr "" |
123 | |
188 | |
124 | #: getopt.c:433 |
189 | #: gnu/getopt.c:881 |
125 | #, fuzzy, c-format |
190 | #, c-format |
126 | msgid "%s (enhanced) %s\n" |
191 | msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" |
127 | msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n" |
192 | msgstr "" |
128 | |
|
|
129 | #: getopt.c:439 |
|
|
130 | msgid "internal error, contact the author." |
|
|
131 | msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." |
|
|