1 |
# Vietnamese translation for Util-Linux-NG. |
2 |
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
3 |
# This file is distributed under the same license as the util-linux-ng package. |
4 |
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007 |
5 |
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010. |
6 |
# |
7 |
msgid "" |
8 |
msgstr "" |
9 |
"Project-Id-Version: util-linux-ng 2.18-rc2\n" |
10 |
"Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
11 |
"POT-Creation-Date: 2012-08-12 10:55+0200\n" |
12 |
"PO-Revision-Date: 2010-10-03 22:15+1030\n" |
13 |
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
14 |
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
15 |
"Language: vi\n" |
16 |
"MIME-Version: 1.0\n" |
17 |
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
18 |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
19 |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
20 |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
21 |
|
22 |
#: getopt.c:226 |
23 |
#, fuzzy, c-format |
24 |
msgid "Try `%s --help' for more information.\n" |
25 |
msgstr "" |
26 |
"%s: %s\n" |
27 |
"Thử lệnh trợ giúp « %s --help » để xem thông tin thêm.\n" |
28 |
|
29 |
#: getopt.c:295 |
30 |
msgid "empty long option after -l or --long argument" |
31 |
msgstr "tùy chọn dài rỗng sau -l hay tham số --long" |
32 |
|
33 |
#: getopt.c:316 |
34 |
msgid "unknown shell after -s or --shell argument" |
35 |
msgstr "trình bao không rõ sau -s hay tham số --shell" |
36 |
|
37 |
#: getopt.c:321 |
38 |
msgid "Usage: getopt optstring parameters\n" |
39 |
msgstr "Sử dụng: getopt chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
40 |
|
41 |
#: getopt.c:322 |
42 |
msgid " getopt [options] [--] optstring parameters\n" |
43 |
msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
44 |
|
45 |
#: getopt.c:323 |
46 |
#, fuzzy |
47 |
msgid " getopt [options] -o|--options optstring [options] [--]\n" |
48 |
msgstr " getopt [tùychọn] [--] chuỗi_tùy_chọn tham_số\n" |
49 |
|
50 |
#: getopt.c:324 |
51 |
msgid " parameters\n" |
52 |
msgstr " tham số\n" |
53 |
|
54 |
#: getopt.c:325 |
55 |
msgid "" |
56 |
"\n" |
57 |
"Options:\n" |
58 |
msgstr "" |
59 |
"\n" |
60 |
"Tuỳ chọn:\n" |
61 |
|
62 |
#: getopt.c:326 |
63 |
#, fuzzy |
64 |
msgid "" |
65 |
" -a, --alternative Allow long options starting with single -\n" |
66 |
msgstr "" |
67 |
" -a, --alternative Cho phép tùy chọn dài bắt đầu với một - đơn\n" |
68 |
|
69 |
#: getopt.c:327 |
70 |
#, fuzzy |
71 |
msgid " -h, --help This small usage guide\n" |
72 |
msgstr " -h, --help Hướng dẫn sử dụng nhỏ này\n" |
73 |
|
74 |
#: getopt.c:328 |
75 |
#, fuzzy |
76 |
msgid " -l, --longoptions <longopts> Long options to be recognized\n" |
77 |
msgstr " -l, --longoptions=tùychọndài Tùy chọn dài cần nhận ra\n" |
78 |
|
79 |
#: getopt.c:329 |
80 |
#, fuzzy |
81 |
msgid "" |
82 |
" -n, --name <progname> The name under which errors are reported\n" |
83 |
msgstr " -n, --name=tên_chương_trình Báo cáo lỗi dưới tên này\n" |
84 |
|
85 |
#: getopt.c:330 |
86 |
#, fuzzy |
87 |
msgid " -o, --options <optstring> Short options to be recognized\n" |
88 |
msgstr " -o, --options=chuỗi_tùy_chọn Các tùy chọn ngắn cần nhận ra\n" |
89 |
|
90 |
#: getopt.c:331 |
91 |
#, fuzzy |
92 |
msgid " -q, --quiet Disable error reporting by getopt(3)\n" |
93 |
msgstr " -q, --quiet Tắt bỏ báo cáo lỗi bằng getopt(3)\n" |
94 |
|
95 |
#: getopt.c:332 |
96 |
#, fuzzy |
97 |
msgid " -Q, --quiet-output No normal output\n" |
98 |
msgstr " -Q, --quiet-output Không có kết quả ra thông thường\n" |
99 |
|
100 |
#: getopt.c:333 |
101 |
#, fuzzy |
102 |
msgid " -s, --shell <shell> Set shell quoting conventions\n" |
103 |
msgstr " -s, --shell=trình_bao Đặt quy ước trích dẫn trình bao\n" |
104 |
|
105 |
#: getopt.c:334 |
106 |
#, fuzzy |
107 |
msgid " -T, --test Test for getopt(1) version\n" |
108 |
msgstr " -T, --test Thử phiên bản getopt(1)\n" |
109 |
|
110 |
#: getopt.c:335 |
111 |
#, fuzzy |
112 |
msgid " -u, --unquote Do not quote the output\n" |
113 |
msgstr " -u, --unqote Không trích dẫn kết quả ra\n" |
114 |
|
115 |
#: getopt.c:336 |
116 |
#, fuzzy |
117 |
msgid " -V, --version Output version information\n" |
118 |
msgstr " -V, --version In ra thông tin phiên bản\n" |
119 |
|
120 |
#: getopt.c:384 getopt.c:444 |
121 |
msgid "missing optstring argument" |
122 |
msgstr "thiếu đối số chuỗi_tùy_chọn" |
123 |
|
124 |
#: getopt.c:433 |
125 |
#, fuzzy, c-format |
126 |
msgid "%s (enhanced) %s\n" |
127 |
msgstr "getopt (đã nâng cao) 1.1.4\n" |
128 |
|
129 |
#: getopt.c:439 |
130 |
msgid "internal error, contact the author." |
131 |
msgstr "lỗi nội bộ, hãy liên hệ với tác giả." |